Gãy cổ là một dạng gãy xương phổ biến nhất. Để đẩy nhanh quá trình hồi phục, ngoài việc tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ, người bệnh cũng cần chú ý đến tư thế nằm đúng để giữ xương ổn định và tránh hiện tượng lệch vị.

1. Gãy xương đòn là gì?

Gãy cổ là một dạng chấn thương phổ biến nhất và chiếm khoảng 2,6% trong tất cả các trường hợp gãy xương. Xương cổ (hay còn gọi là xương quai xanh) là một xương dạng chữ S dài, mỏng và dẹp, dễ bị gãy. Xương cổ có một đầu nối với xương vai thông qua xương cánh tay và một đầu nối với xương bả vai thông qua khớp vai. Xương cổ giữ vai vào thân. Gãy cổ có thể xảy ra do tác động trực tiếp hoặc gián tiếp.

2. Triệu chứng của gãy xương đòn

Bệnh nhân bị gãy xương đòn có thể gặp các triệu chứng sau:

  • Xương cổ bị bầm tím, sưng và đau nhức. Đau sẽ tăng lên khi cố gắng duỗi cánh tay.
  • Cánh tay trở nên yếu hoặc lõm xuống do xương cổ bị gãy.
  • Đau tăng dần, khiến tay bị tê như kim châm. Dù đã dùng thuốc giảm đau nhưng không có hiệu quả.
  • Vùng vai có thể biến dạng và xương có thể trồi ra ngoài da. Trong tình huống này, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế sớm để điều trị.

3. Tư thế định vị cho gãy xương đòn

Ngoài việc tuân thủ một cách chặt chẽ theo chỉ định của bác sĩ, bệnh nhân cũng cần lưu ý nằm nghỉ đúng tư thế để giữ cho xương ổn định và tránh lệch vị gây tổn thương nghiêm trọng hơn. Dưới đây là hai tư thế ngủ phù hợp với người bị gãy xương đòn:

  • Nằm ngửa: Đây là tư thế tốt cho người bị gãy xương đòn. Nó giúp phân bổ trọng lượng đồng đều và duy trì đường cong tự nhiên của cột sống, giúp vai, cổ và ngực không bị ép. Bệnh nhân có thể sử dụng một chiếc gối nhỏ để duy trì tư thế cột sống ổn định và ngăn ngừa đau lưng. Ngoài ra, bệnh nhân cũng có thể đặt một cuộn khăn giấy nhỏ dưới xương bả vai để giảm áp lực lên vai, gân và dây chằng, đồng thời giúp giảm đau do gãy xương đòn.
  • Nằm nghiêng: Tư thế ngủ này giúp điều chỉnh cột sống và hông, giảm áp lực lên đầu, cổ và vai. Bệnh nhân nên nằm ở vị trí có xương cổ nguyên vẹn và hướng xương cổ gãy lên trên. Không nằm trực tiếp lên xương cổ bị thương vì điều này có thể làm tăng đau hơn và cản trở quá trình lưu thông máu, làm trì hoãn quá trình lành vết thương. Ngoài ra, bệnh nhân cũng có thể sử dụng một chiếc gối nhỏ dưới cánh tay để mở lòng bàn tay ra và giảm đau vai. Bệnh nhân cũng có thể chọn sử dụng một số loại gối đặc biệt cho người bị gãy xương đòn:

Gối du lịch: Gối du lịch dạng chữ U giúp đầu không bị cúi xuống ngực hoặc nghiêng về phía vai khi ngồi thẳng, từ đó giảm áp lực lên vai và cổ, ngăn ngừa đau vai cổ và hỗ trợ quá trình hồi phục sau khi gãy.

Gối hỗ trợ cổ: Gối hỗ trợ cổ giúp giảm áp lực lên vai, cổ và cải thiện triệu chứng gãy xương đòn.

Gối nêm: Gối nêm giúp nâng đỡ phần trên cơ thể và giúp bệnh nhân duy trì tư thế nằm nghiêng khi ngủ, từ đó cải thiện tình trạng đau vai cổ và ngăn ngừa lệch vị xương.

Gối dài: Khi nằm nghiêng khi ngủ, bệnh nhân có thể sử dụng một chiếc gối dài để ôm nhằm giảm đau do gãy xương đòn hoặc đau vai cổ.

4. Phương pháp điều trị gãy xương đòn

Phương pháp điều trị bảo tồn: Phương pháp này được áp dụng khi xương cổ không lệch vị hoặc lệch vị ít (dưới 15mm), bệnh nhân lớn tuổi, sức khỏe không đủ để phẫu thuật, hoặc mắc các bệnh lý khác như cao huyết áp, bệnh tim mạch, tiểu đường… hoặc người bị loãng xương, xương xốp, loãng và dễ gãy không đảm bảo an toàn trong quá trình phẫu thuật. Có một số kỹ thuật điều trị bảo tồn gãy xương đòn, nhưng hai kỹ thuật phổ biến nhất là treo cánh tay và băng ép số 8. Tuy nhiên, hạn chế của phương pháp này là xương cổ có thể không phục hồi như ban đầu, vai bị rút ngắn, xương bả vai bị trồi ra gây mất thẩm mỹ, thời gian nghỉ dưỡng kéo dài hoặc có nguy cơ tiêu xương,… Để giảm thiểu những biến chứng trên, bệnh nhân nên đi khám định kỳ trong quá trình điều trị.

Phẫu thuật: Bác sĩ sẽ xem xét phẫu thuật cho một số trường hợp, tùy thuộc vào đặc điểm của vết gãy, những tổn thương kèm theo và nhu cầu của bệnh nhân: gãy xương đòn kèm theo tổn thương mạch máu, thần kinh hoặc có nguy cơ thủng phổi; bệnh nhân đang được điều trị bảo tồn nhưng có biến chứng thủng da, thủng phổi; gãy xương mở cần phải cắt lọc vết thương, ghép xương; gãy lệch > 2 cm, gãy nhiều lớp, chồng ngắn > 2 cm, gãy nhiều đoạn, 2 xương gãy vào nhau; bệnh nhân mong muốn phẫu thuật do lo ngại biến chứng trật xương từ điều trị bảo tồn. Phẫu thuật sẽ khắc phục những hạn chế của phương pháp điều trị bảo tồn. Tuy nhiên, điều trị bằng phẫu thuật tốn kém hơn và có nguy cơ để lại sẹo.

Related Posts