Cầu Lông Tiếng Anh Là Gì? Tổ Hợp Thuật Ngữ Tiếng Anh Môn Cầu Lông

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của cầu lông trong tiếng Anh là gì? Chơi cầu lông trong tiếng Anh mang ý nghĩa gì và những thuật ngữ tiếng Anh trong môn cầu lông. Chi tiết xem ở bên dưới bài viết các bạn nhé!

1. Ý nghĩa của cầu lông trong tiếng Anh?

Cầu lông trong tiếng Anh được gọi là Badminton, là một môn thể thao sử dụng vợt đánh giữa 2 VĐV (đơn) hoặc 2 cặp VĐV (đôi) trên 2 nửa sân, người chơi ghi điểm bằng cách đưa cầu qua lưới bằng vợt và đặt cầu ở trong phần sân bên kia của đối thủ.

Cầu lông là một trong những môn thể thao phổ biến và được ưa chuộng nhất tại Việt Nam, phù hợp với tất cả mọi lứa tuổi, có nhiều lợi ích tuyệt vời cho sức khỏe và tinh thần của người chơi, giúp cơ thể khỏe mạnh, phát triển chiều cao ở tuổi dậy thì, cũng như cải thiện hệ tuần hoàn ở người trung niên và người cao tuổi,…..

>>> Xem thêm cách chơi cầu lông đúng luật để tránh bị phạt và ghi điểm cho đối thủ.

2. Chơi cầu lông trong tiếng Anh là gì?

Chơi cầu lông trong tiếng Anh có ý nghĩa là Playing badminton, đề cập đến việc tham gia vào hoạt động đánh cầu lông với mục đích giải trí, tập luyện thể dục thể thao và cải thiện sức khỏe, còn khi nói đến thi đấu cầu lông trong tiếng Anh thì là Badminton competition.

>>> Xem thêm lịch sử của cầu lông Việt Nam từ xa xưa đến ngày nay.

3. Thuật ngữ tiếng Anh trong môn cầu lông

Dưới đây là danh sách các thuật ngữ tiếng Anh trong môn cầu lông mà bạn cần biết:

  • Attack: Cú tấn công.
  • Backhand: Đánh ngược phía tay thuận.
  • Clear: Cú đánh sâu đến phần biên cuối của đối phương (Lốp cầu).
  • Drive: Cú đánh nhanh và thấp tạo thành đường bay thẳng bên trên lưới hay còn gọi là tạt cầu.
  • Drop: Cú đánh nhẹ, có kỹ thuật để cầu rơi nhanh và gần lưới bên phía đối phương (còn gọi là chặt cầu).
  • Balk: Thao tác đánh lừa đối phương trước khi hoặc trong khi giao cầu, còn gọi là “feint”.
  • Flick: Cú xoay cổ tay và cánh tay trên để làm đối phương bất ngờ bằng cách đánh nhanh, thường sử dụng trong lúc giao cầu hoặc khi gần lưới.
  • Forehand: Đánh các cú bên phía thuận tay.
  • Fluke: Cú đánh chạm vào khung vợt nhưng vẫn ghi điểm, còn gọi là “lucky shot” – “cú đánh may mắn”.
  • Hairpin net shot: Cú đánh từ phía dưới gần lưới, giúp cầu đi lên và vượt qua lưới rồi nhanh chóng rơi xuống phần sân đối phương.
  • Halfcourt shot: Cú đánh trung tâm sân, hiệu quả trong lúc đánh đôi khi đội đối phương đang chơi theo đội hình đầu sân – cuối sân.
  • Kill: Cú đánh nhanh, từ trên xuống để đối phương không thể đỡ được, còn gọi là cú “putaway”.
  • Net shot: Cú đánh từ phần ba trước của sân để vợt vừa đủ qua lưới và nhanh chóng rơi xuống phần sân đối phương.
  • Push shot: Cú đánh đẩy cầu nhẹ từ lưới hoặc từ giữa sân sang bên giữa sân đối phương, ít sử dụng cử chỉ cổ.
  • Serve or Service: Giao cầu.
  • Smash: Cú đánh khi cầu cao hơn đầu, đập mạnh để cầu nhanh chóng rơi xuống sân đối phương, đây là cú đánh tấn công chủ yếu trong cầu lông.
  • Wood shot: Cú đánh khi cầu chạm vào khung vợt, trước đây bị coi là vi phạm luật nhưng đã được Liên Đoàn Cầu Lông Thế Giới chấp nhận năm 1963.
  • Alley: Ngõ dành cho đánh đôi.
  • Back alley: Vùng giữa đường biên cuối và vạch giao cầu dài dành cho đánh đôi.
  • Backcourt: Phần ba cuối sân, giới hạn bởi các đường biên cuối.
  • Baseline: Đường biên ở cuối mỗi bên sân, song song với lưới.
  • Center position hoặc base position: Vị trí trung tâm trên sân, nơi người chơi đơn quay về sau mỗi cú đánh.
  • Center line: Đường vạch vuông góc với lưới, chia sân ra làm hai phần để giao cầu cho mỗi bên phải và trái.
  • Court: Sân cầu lông, giới hạn bằng các đường biên.
  • Cross: Kéo lưới.
  • Defend: Chống đỡ, thường được sử dụng để đối phó với các cú đánh hoặc đánh nhẹ.
  • Fault: Lỗi, có thể là lỗi giao cầu hoặc lỗi trả cầu.
  • Forecourt: Phần ba trước sân, nằm giữa lưới và vạch giao cầu ngắn.
  • Long service line: Vạch giao cầu dài.
  • Match: Trận đấu.
  • Midcourt: Phần ba giữa sân.
  • Power Zone: Vùng lưới vợt tạo ra kết quả tốt nhất, còn gọi là “Sweet Spot”.
  • Push shot: Cú đánh đẩy cầu nhẹ từ lưới hoặc từ giữa sân sang bên giữa sân đối phương.
  • Racquet: Vợt.
  • Service court: Vùng đứng để giao cầu.
  • Short service line: Vạch giao cầu ngắn, cách lưới khoảng 2m. Để giao cầu hợp lệ, vạch này phải được qua ít nhất một lần.
  • Shuttlecock: Cầu.
  • String: Dây vợt.

>>> Giải đáp: Máy bắn cầu lông nào tốt, có nên mua máy bắn cầu lông?

Trên đây là tổng hợp ý nghĩa của cầu lông trong tiếng Anh là gì? Chơi cầu lông trong tiếng Anh có nghĩa là gì và các thuật ngữ cầu lông trong tiếng Anh. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích với bạn.

Nếu bạn muốn mua vợt cầu lông, trụ lưới cầu lông, thảm sân cầu lông hoặc bất kỳ dụng cụ chơi cầu lông chính hãng, chất lượng cao và giá rẻ, hãy đến ngay Thể Thao Đông Á.

Hotline hỗ trợ và tư vấn miễn phí 24/7: 0976.066.222 hoặc đến trực tiếp các địa chỉ:

  • Tại Hà Nội: Số 43 Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội.
  • Tại TP. HCM: Số 10 đường Trần Trọng Cung, P. Tân Thuận Đông, Quận 7, TP.HCM.

Thể Thao Đông Á xin chúc bạn luôn sống khỏe mạnh.

Related Posts