Kích Thước Và Cách Vẽ Bàn Cờ Tướng Tiêu Chuẩn Cực Đơn Giản

Bạn có biết bàn cờ tướng tiêu chuẩn có kích thước như thế nào và cách vẽ nó ra sao? Bàn cờ tướng có những quân cờ nào? Ký hiệu và cách di chuyển của chúng như thế nào?

Đừng bỏ lỡ bài viết này của chúng tôi và theo dõi ngay để có câu trả lời chính xác nhất.

1. Kích thước bàn cờ tướng tiêu chuẩn

Kích thước chuẩn của bàn cờ tướng là dài 82 cm, rộng 75 cm. Phần chính của bàn cờ có kích thước 50 x 50 cm. Quân cờ tướng có đường kính 3.7 cm và chiều cao 1.4 cm.

Bàn cờ được chia thành 64 ô nhỏ, mỗi bên có 32 ô. Mỗi ô có kích thước 6.25 x 6.25 cm. Kích thước của mỗi bên bàn cờ là rộng 25 cm và dài 50 cm. Phần giới hạn (sông) ở giữa bàn cờ có kích thước 50 x 7 cm.

2. Cách vẽ bàn cờ tướng

2.1 Vẽ đường kẻ dọc và ngang trên bàn cờ tướng

Bàn cờ tướng được hình thành bởi 9 đường kẻ dọc và 10 đường kẻ ngang, tạo thành 64 hình vuông nhỏ trong bàn cờ. Kích cỡ trung bình của mỗi ô là 6.25 × 6.25 cm. Vị trí chính giữa bàn cờ được chia thành hai phần bằng nhau bởi đường kẻ ngang thứ 5 và thứ 6, tạo thành “sông”.

Khi vẽ bàn cờ tướng, cần chú ý vẽ các đường thẳng chính xác và đều, để tạo ra một bàn cờ đẹp. Nếu không vẽ các đường kẻ một cách chính xác, các hình vuông sẽ không bằng nhau, ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ của bàn cờ.

2.2 Vẽ đường kẻ chéo trên bàn cờ tướng

Vùng cửu cung, cấm cung rất quan trọng trong cờ tướng vì đây là nơi quân Tướng di chuyển. Cửu cung được đánh dấu bởi hai đường kẻ chéo được tạo bởi ô thứ 5 và ô thứ 4, tạo thành bốn ô trong vùng cửu cung.

Khi vẽ cấm cung, cần vẽ chính xác các giao điểm của hai đường kẻ chéo này. Tỉ mỉ và chính xác hơn sẽ tạo nên một bàn cờ tướng đẹp tổng thể.

3. Các quân cờ và cách di chuyển trong cờ tướng

3.1 Tướng (Soái)

Quân Tướng di chuyển từng ô một, đi ngang hoặc dọc và luôn ở trong cung. Tuy nhiên, trong một số tình huống đặc biệt, khi cờ tàn đòn “lộ mặt tướng”, quân Tướng có thể rất mạnh.

Tướng được giới hạn trong cung và có 2 quân Sĩ và 2 quân Tượng canh gác hai bên.

3.2 Sĩ

Quân Sĩ di chuyển chéo một ô mỗi nước và luôn luôn ở trong cung. Sĩ có 5 vị trí hợp lệ trên bàn cờ và là quân cờ yếu nhất.

Sĩ có nhiệm vụ bảo vệ Tướng, và khi mất Sĩ, quân địch sẽ trở nên nguy hiểm, đặc biệt khi địch còn 2 quân Xe hoặc sử dụng xe Mã Tốt tấn công. Khi đánh mất Sĩ, địch có thể dùng 2 quân Xe hoặc xe Mã tấn công, đây là đòn chiến thuật thường gặp. Trong tình huống cờ tàn và địch còn quân Pháo, cần chú ý bảo vệ Sĩ để pháo có thể tấn công.

3.3 Tượng

Quân Tượng di chuyển chéo 2 ô mỗi nước và không được vượt sông. Mỗi bên có 7 vị trí mà quân Tượng có thể di chuyển.

Tướng không thể di chuyển nếu có một quân cờ khác nằm ngay giữa đường đi của Tượng. Lúc đó, Tượng bị cản và vị trí cản được gọi là “mắt Tượng”. Tượng có khả năng phòng thủ tốt hơn Sĩ, vì vậy nếu giá trị Sĩ là 2, thì Tượng là 2.5.

3.4 Xe

Quân Xe di chuyển ngang hoặc dọc trên bàn cờ, miễn là không bị quân khác cản trở. Xe được coi là quân cờ mạnh nhất. Giá trị của Xe thường được tính gấp đôi so với Pháo.

Trong lúc khai cuộc, cả hai bên thường đưa Xe ra các đường dọc để di chuyển dễ dàng và dễ phòng thủ tấn công.

3.5 Pháo

Quân Pháo di chuyển ngang hoặc dọc giống như Xe. Sự khác biệt là khi Pháo muốn ăn quân, nó phải nhảy qua một quân cờ nào đó (được gọi là “ngòi”). Khi không ăn quân, Pháo có thể di chuyển bất kỳ điểm nào trong tuyến đi từ điểm xuất phát đến điểm đích, miễn là không có quân cản.

Trò chơi cờ tướng cổ điển không bao gồm quân Pháo. Được cho là quân Pháo được thêm vào từ thời nhà Đường. Đây là quân cờ xuất hiện muộn nhất trên bàn cờ vì cho đến thời điểm đó, Pháo chỉ được sử dụng trong chiến tranh dưới hình thức máy bắn đá. Từ chữ Hán “Pháo” trong tiếng Trung được viết bằng “thạch”, nghĩa là đá. Cho đến thời nhà Tống, khi pháo thuốc súng mới được phát minh, từ chữ Hán “Pháo” được viết bằng “hỏa”.

Vì có yêu cầu phải có “ngòi” khi tấn công, Pháo thường sử dụng Tốt để tấn công trong giai đoạn khai cuộc hoặc sử dụng Sĩ hoặc Tượng làm “ngòi” để chiếu tướng địch trong giai đoạn cờ tàn.

Trên thực tế, khoảng 70% khai cuộc sử dụng Pháo để chặn tốt của đối thủ, được gọi là vị trí Pháo đầu hay Trung Pháo. Đối thủ cũng có thể sử dụng Pháo để chặn lại. Nếu cả hai bên đều di chuyển Pháo cùng bên, gọi là trận Pháo thuận. Khi hai bên di chuyển Pháo vào các điểm ngược nhau, gọi là trận Pháo nghịch (hay Liệt Pháo).

3.6 Mã

Quân Mã di chuyển ngang (hoặc dọc) một ô và chéo (theo cùng hướng di chuyển trước đó) một ô. Nếu có quân cờ nằm ngay bên cạnh, Mã sẽ bị cản và không thể di chuyển theo đường đó.

Do không di chuyển thẳng và có thể bị cản, quân Mã có sự di chuyển linh hoạt kém hơn Xe và Pháo. Mã yếu hơn Pháo khi khai cuộc, nhưng trở nên mạnh hơn Pháo trong giai đoạn cạn kiệt quân.

3.7 Tốt (Binh)

Quân Tốt di chuyển một ô mỗi nước. Nếu Tốt chưa qua sông, chỉ được di chuyển tiến. Nếu Tốt đã qua sông, được di chuyển ngang hoặc tiến, nhưng không được đi lùi. Khi đến biên ngang bên phần sân đối phương, Tốt được gọi là “Tốt lụt”.

Trong giai đoạn khai cuộc, thí Tốt là điều phổ biến. Các quân Tốt khác thường bị ăn mất bởi Xe, Pháo và Mã. Việc mất một số quân Tốt từ đầu cờ được xem là không thể tránh khỏi. Trong giai đoạn cờ tàn, giá trị của Tốt tăng nhanh và số lượng Tốt có thể là quyết định giữa thắng, hòa hoặc thua cờ.

Việc di chuyển Tốt vượt sông và tiến gần cung của đối phương trở nên rất quan trọng. Khi Tốt đến tuyến áp đáy và ép sát cung Tướng, Tốt trở nên mạnh như Xe.

4. Tổng kết

Đó là kích thước chuẩn, cách vẽ bàn cờ và quân cờ trong cờ tướng. Hy vọng rằng thông tin này sẽ hữu ích cho bạn.

Thể Thao Đông Á chúc bạn luôn khỏe mạnh.

>>> Xem thêm 30+ giàn tạ đa năng giá rẻ giúp bạn rèn luyện sức khỏe và cơ bắp toàn thân ngay tại nhà hàng ngày.

Related Posts